--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nấu ăn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nấu ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nấu ăn
+ verb
to cook ; to do cooking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nấu ăn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nấu ăn"
:
nâu non
nấu ăn
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
nấu ăn
:
to cook ; to do cooking
+
bình bán
:
(nhạc) An adagio tune (in Southern Vietnam)
+
combat fatigue
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)
+
agnostic
:
(triết học) (thuộc) thuyết không thể biết
+
deprived
:
túng quẫn, thiếu thốn, thiệt thòi, thua thiệta childhood that was unhappy and deprivedmột tuổi thơ bất hạnh và thiếu thốn